trang_banner

Các sản phẩm

Chào bạn, hãy đến để tư vấn sản phẩm của chúng tôi nhé!
  • Dimethyl Carbonate cho lĩnh vực công nghiệp

    Dimethyl Carbonate cho lĩnh vực công nghiệp

    Dimethyl cacbonat (DMC) là một hợp chất hữu cơ đa năng mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp khác nhau. Công thức hóa học của DMC là C3H6O3, đây là nguyên liệu hóa học có độc tính thấp, hiệu quả môi trường tuyệt vời và ứng dụng rộng rãi. Là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, cấu trúc phân tử của DMC chứa các nhóm chức như carbonyl, methyl và methoxy, mang lại cho nó nhiều đặc tính phản ứng khác nhau. Các đặc tính vượt trội như an toàn, tiện lợi, giảm thiểu ô nhiễm và dễ vận chuyển khiến DMC trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà sản xuất đang tìm kiếm giải pháp bền vững.

  • Canxi Hydroxide dùng cho dược phẩm hoặc thực phẩm

    Canxi Hydroxide dùng cho dược phẩm hoặc thực phẩm

    Canxi Hydroxide, thường được gọi là Vôi ngậm nước hoặc Vôi tôi. Công thức hóa học của hợp chất vô cơ này là Ca(OH)2, trọng lượng phân tử là 74,10 và là tinh thể bột hình lục giác màu trắng. Mật độ 2,243g/cm3, khử nước ở 580°C để tạo CaO. Với nhiều ứng dụng và đặc tính đa chức năng, Canxi Hydroxide của chúng tôi là sản phẩm cần phải có trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • Kali Acrylate cho chất phân tán

    Kali Acrylate cho chất phân tán

    Kali Acrylate là một loại bột rắn màu trắng đáng chú ý với các đặc tính tuyệt vời khiến nó trở thành chất bổ sung có giá trị cho các ngành công nghiệp khác nhau. Hợp chất đa năng này hòa tan trong nước để dễ dàng pha chế và trộn. Ngoài ra, khả năng hút ẩm của nó đảm bảo tính đồng nhất và ổn định về chất lượng sản phẩm. Cho dù bạn hoạt động trong ngành sơn, cao su hay chất kết dính, vật liệu nổi bật này có tiềm năng lớn để nâng cao hiệu suất sản phẩm của bạn.

  • Natri bicarbonate 99% để tổng hợp vô cơ

    Natri bicarbonate 99% để tổng hợp vô cơ

    Natri bicarbonate, với công thức phân tử NaHCO₃, là một hợp chất vô cơ đa năng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Thường ở dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi, có vị mặn, tan trong nước. Với những đặc tính độc đáo và khả năng phân hủy trong nhiều điều kiện khác nhau, natri bicarbonate đã trở thành thành phần không thể thiếu trong nhiều quy trình phân tích, công nghiệp và nông nghiệp.

  • Bột tinh thể trắng Natri Sulfite khan 96% cho chất xơ

    Bột tinh thể trắng Natri Sulfite khan 96% cho chất xơ

    Natri sulfite, là một loại chất vô cơ, công thức hóa học Na2SO3, là natri sulfite, chủ yếu được sử dụng làm chất ổn định sợi nhân tạo, chất tẩy trắng vải, chất phát triển ảnh, chất khử oxy tẩy thuốc nhuộm, chất khử mùi thơm và thuốc nhuộm, chất loại bỏ lignin để làm giấy.

    Natri sulfite, có công thức hóa học Na2SO3, là một chất vô cơ có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Có sẵn ở nồng độ 96%, 97% và 98% bột, hợp chất linh hoạt này mang lại hiệu suất và hiệu quả tuyệt vời trong nhiều ứng dụng.

  • Amoni bicarbonate 99,9% bột tinh thể màu trắng cho nông nghiệp

    Amoni bicarbonate 99,9% bột tinh thể màu trắng cho nông nghiệp

    Ammonium bicarbonate, một hợp chất màu trắng có công thức hóa học NH4HCO3, là một sản phẩm đa năng mang lại nhiều lợi ích trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dạng tinh thể dạng hạt, dạng tấm hoặc dạng cột của nó mang lại cho nó vẻ ngoài độc đáo, kèm theo mùi amoniac đặc trưng. Tuy nhiên, phải thận trọng khi xử lý amoni bicarbonate vì nó là cacbonat và không nên trộn với axit. Axit phản ứng với amoni bicarbonate để tạo ra carbon dioxide, có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm.

  • Bột trắng Bari Carbonate 99,4% cho công nghiệp gốm sứ

    Bột trắng Bari Carbonate 99,4% cho công nghiệp gốm sứ

    Bari cacbonat, công thức hóa học BaCO3, trọng lượng phân tử 197,336. Bột màu trắng. Không tan trong nước, mật độ 4,43g/cm3, nhiệt độ nóng chảy 881oC. Sự phân hủy ở 1450 ° C sẽ giải phóng carbon dioxide. Ít tan trong nước có chứa carbon dioxide, nhưng cũng hòa tan trong dung dịch amoni clorua hoặc amoni nitrat để tạo thành phức chất, hòa tan trong axit clohydric, axit nitric để giải phóng carbon dioxide. Độc hại. Được sử dụng trong ngành điện tử, thiết bị đo đạc, luyện kim. Chuẩn bị pháo hoa, sản xuất vỏ tín hiệu, lớp phủ gốm, phụ kiện kính quang học. Nó cũng được sử dụng làm thuốc diệt chuột, chất làm sạch nước và chất độn.

    Bari cacbonat là một hợp chất vô cơ quan trọng có công thức hóa học BaCO3. Nó là chất bột màu trắng, không tan trong nước nhưng dễ tan trong axit mạnh. Hợp chất đa chức năng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất độc đáo của nó.

    Trọng lượng phân tử của bari cacbonat là 197,336. Nó là một loại bột màu trắng mịn với mật độ 4,43g/cm3. Nó có điểm nóng chảy là 881°C và phân hủy ở 1450°C, giải phóng carbon dioxide. Mặc dù hòa tan kém trong nước, nhưng nó hòa tan nhẹ trong nước có chứa carbon dioxide. Cũng có thể tạo thành phức chất, hòa tan trong dung dịch amoni clorua hoặc amoni nitrat. Ngoài ra, nó dễ dàng hòa tan trong axit clohydric và axit nitric, giải phóng carbon dioxide.

  • Nhà máy Trung Quốc Maleic Anhydrit UN2215 MA 99,7% để sản xuất nhựa

    Nhà máy Trung Quốc Maleic Anhydrit UN2215 MA 99,7% để sản xuất nhựa

    Maleic anhydrit hay còn gọi là MA là một hợp chất hữu cơ đa năng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa. Nó có nhiều tên khác nhau, bao gồm anhydrit malic khử nước và anhydrit maleic. Công thức hóa học của anhydrit maleic là C4H2O3, trọng lượng phân tử là 98,057 và phạm vi nhiệt độ nóng chảy là 51-56°C. Số hàng hóa nguy hiểm của Liên Hợp Quốc 2215 được phân loại là chất độc hại, vì vậy điều quan trọng là phải xử lý chất này một cách cẩn thận.

  • Chất lỏng trong suốt không màu Trichloroethylene cho dung môi

    Chất lỏng trong suốt không màu Trichloroethylene cho dung môi

    Trichloroethylene, là một hợp chất hữu cơ, công thức hóa học là C2HCl3, là phân tử ethylene 3 nguyên tử hydro được thay thế bằng clo và tạo ra các hợp chất, chất lỏng trong suốt không màu, không tan trong nước, hòa tan trong ethanol, ether, hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ, chủ yếu được sử dụng làm dung môi, cũng có thể được sử dụng trong tẩy dầu mỡ, đông lạnh, thuốc trừ sâu, gia vị, công nghiệp cao su, giặt vải, v.v.

    Trichloroethylene, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2HCl3, là chất lỏng không màu và trong suốt. Nó được tổng hợp bằng cách thay thế ba nguyên tử hydro trong phân tử ethylene bằng clo. Với khả năng hòa tan mạnh, Trichloroethylene có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ. Nó phục vụ như một nguyên liệu hóa học quan trọng cho các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp polyme, cao su clo hóa, cao su tổng hợp và nhựa tổng hợp. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xử lý Trichloroethylene cẩn thận do độc tính và khả năng gây ung thư của nó.

  • Ammonium Sulfate dạng hạt cho phân bón

    Ammonium Sulfate dạng hạt cho phân bón

    Amoni sunfat là một loại phân bón cực kỳ linh hoạt và hiệu quả, có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe của đất và sự phát triển của cây trồng. Công thức hóa học của chất vô cơ này là (NH4)2SO4, là tinh thể không màu hoặc dạng hạt màu trắng, không có mùi. Điều đáng chú ý là amoni sunfat phân hủy ở nhiệt độ trên 280°C và phải được xử lý cẩn thận. Ngoài ra, độ hòa tan của nó trong nước là 70,6 g ở 0°C và 103,8 g ở 100°C, nhưng không hòa tan trong ethanol và axeton.

    Các đặc tính độc đáo của ammonium sulfate vượt xa thành phần hóa học của nó. Giá trị pH của dung dịch nước có nồng độ 0,1mol/L của hợp chất này là 5,5, rất thích hợp cho việc điều chỉnh độ chua của đất. Ngoài ra, mật độ tương đối của nó là 1,77 và chiết suất của nó là 1,521. Với những đặc tính này, amoni sunfat đã được chứng minh là giải pháp tuyệt vời để tối ưu hóa điều kiện đất và tăng năng suất cây trồng.

  • Chất lưu hóa polyurethane cho công nghiệp nhựa

    Chất lưu hóa polyurethane cho công nghiệp nhựa

    Cao su polyurethane, còn được gọi là cao su polyurethane hoặc chất đàn hồi polyurethane, là một họ vật liệu đàn hồi có nhiều ứng dụng. Cao su polyurethane kết hợp các nhóm hóa học khác nhau trên chuỗi polymer của nó, bao gồm nhóm urethane, nhóm este, nhóm ether, nhóm urê, nhóm aryl và chuỗi aliphatic, đồng thời có nhiều ứng dụng và hiệu suất.

    Sự hình thành cao su polyurethane liên quan đến phản ứng của polyol oligomeric, polyisocyanate và chất mở rộng chuỗi. Thông qua các nguyên liệu thô và tỷ lệ khác nhau, phương pháp và điều kiện phản ứng, cao su có thể được tùy chỉnh để tạo thành các cấu trúc và chủng loại khác nhau nhằm đáp ứng các nhu cầu cụ thể.

  • Axit Formic 85% cho ngành hóa chất

    Axit Formic 85% cho ngành hóa chất

    Axit formic, với công thức hóa học là HCOOH và trọng lượng phân tử 46,03, là axit cacboxylic đơn giản nhất và là hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi. Được sử dụng rộng rãi trong thuốc trừ sâu, da, thuốc nhuộm, y học, cao su và các ngành công nghiệp khác. Với nhiều ứng dụng và đặc tính hữu ích, axit formic là sự lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu công nghiệp và thương mại của bạn.