trang_banner

Các sản phẩm

Chào bạn, hãy đến để tư vấn sản phẩm của chúng tôi nhé!
  • Kali Hydroxide để sản xuất muối kali

    Kali Hydroxide để sản xuất muối kali

    Kali hydroxit (KOH) là một hợp chất vô cơ quan trọng có công thức hóa học KOH. Được biết đến với độ kiềm mạnh, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Hợp chất đa chức năng này có độ pH 13,5 trong dung dịch 0,1 mol/L, làm cho nó trở thành nền tảng hiệu quả cho nhiều ứng dụng. Kali hydroxit có khả năng hòa tan đáng kể trong nước và etanol, đồng thời có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, khiến nó trở thành tài sản quý giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Pentaerythritol 98% cho ngành sơn phủ

    Pentaerythritol 98% cho ngành sơn phủ

    Pentaerythritol là một hợp chất hữu cơ có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nó có công thức hóa học C5H12O4 và thuộc họ chất hữu cơ polyol được biết đến với tính linh hoạt vượt trội. Loại bột tinh thể màu trắng này không chỉ dễ cháy mà còn dễ dàng được este hóa bởi các chất hữu cơ thông thường, khiến nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều quy trình sản xuất.

  • Axit axetic dùng trong công nghiệp

    Axit axetic dùng trong công nghiệp

    Axit axetic hay còn gọi là axit axetic là một hợp chất hữu cơ đa năng có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó có công thức hóa học CH3COOH và là một axit monobasic hữu cơ là thành phần chính trong giấm. Axit lỏng không màu này chuyển thành dạng tinh thể khi đông đặc và được coi là chất có tính axit nhẹ và có tính ăn mòn cao. Nó phải được xử lý cẩn thận do có khả năng gây kích ứng mắt và mũi.

  • Methenamine để sản xuất cao su

    Methenamine để sản xuất cao su

    Methenamine, còn được gọi là hexamethylenetetramine, là một hợp chất hữu cơ đặc biệt đang cách mạng hóa các ngành công nghiệp khác nhau. Chất đáng chú ý này có công thức phân tử C6H12N4 và có nhiều ứng dụng cũng như lợi ích ấn tượng. Từ việc sử dụng làm chất đóng rắn cho nhựa và nhựa đến làm chất xúc tác và chất tạo xốp cho aminoplast, urotropine cung cấp các giải pháp linh hoạt cho nhiều nhu cầu sản xuất khác nhau.

  • Stronti cacbonat cấp công nghiệp

    Stronti cacbonat cấp công nghiệp

    Stronti cacbonat, với công thức hóa học SrCO3, là một hợp chất vô cơ đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Loại bột hoặc hạt màu trắng này không mùi và không vị, lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Strontium cacbonat là nguyên liệu thô chính để sản xuất ống tia âm cực TV màu, nam châm điện, strontium ferrite, pháo hoa, thủy tinh huỳnh quang, pháo sáng tín hiệu, v.v. Ngoài ra, nó còn là thành phần quan trọng trong sản xuất các muối strontium khác, mở rộng hơn nữa công dụng của nó.

  • Hydrogen Peroxide cho ngành công nghiệp

    Hydrogen Peroxide cho ngành công nghiệp

    Hydrogen peroxide là một hợp chất vô cơ đa chức năng có công thức hóa học H2O2. Ở trạng thái tinh khiết, nó là chất lỏng nhớt màu xanh nhạt, có thể dễ dàng trộn với nước theo bất kỳ tỷ lệ nào. Được biết đến với đặc tính oxy hóa mạnh, hydro peroxide được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do có nhiều ứng dụng.

  • Bari Hydroxide dùng trong công nghiệp

    Bari Hydroxide dùng trong công nghiệp

    Bari Hydroxit! Hợp chất vô cơ có công thức Ba(OH)2 này là một chất đa năng có nhiều ứng dụng. Nó là dạng bột tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, etanol và axit loãng, thích hợp cho nhiều mục đích.

  • Ethylene Glycol để làm sợi Polyester

    Ethylene Glycol để làm sợi Polyester

    Ethylene glycol, còn được gọi là ethylene glycol hoặc EG, là giải pháp hoàn hảo cho tất cả các yêu cầu về dung môi và chất chống đông của bạn. Công thức hóa học của nó (CH2OH)2 làm cho nó trở thành diol đơn giản nhất. Hợp chất đáng chú ý này không màu, không mùi, có độ đặc của chất lỏng ngọt và có độc tính thấp đối với động vật. Ngoài ra, nó rất dễ trộn với nước và axeton, giúp dễ dàng trộn và sử dụng trong nhiều ứng dụng.

  • Isopropanol cho sơn công nghiệp

    Isopropanol cho sơn công nghiệp

    Isopropanol (IPA), còn được gọi là 2-propanol, là một hợp chất hữu cơ đa năng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Công thức hóa học của IPA là C3H8O, là đồng phân của n-propanol và là chất lỏng trong suốt không màu. Nó được đặc trưng bởi một mùi đặc biệt giống như hỗn hợp ethanol và axeton. Ngoài ra, IPA có độ hòa tan cao trong nước và cũng có thể hòa tan trong nhiều loại dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, ether, benzen và chloroform.

  • Dichloromethane 99,99% để sử dụng dung môi

    Dichloromethane 99,99% để sử dụng dung môi

    Dichloromethane, còn được gọi là CH2Cl2, là một hợp chất hữu cơ đặc biệt có một số chức năng. Chất lỏng trong suốt, không màu này có mùi hăng đặc trưng tương tự như ete, giúp dễ dàng nhận biết. Với nhiều đặc tính vượt trội, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Axit photphoric 85% cho nông nghiệp

    Axit photphoric 85% cho nông nghiệp

    Axit photphoric, còn được gọi là axit orthophosphoric, là một axit vô cơ thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nó có tính axit mạnh vừa phải, công thức hóa học là H3PO4 và trọng lượng phân tử là 97,995. Không giống như một số axit dễ bay hơi, axit photphoric ổn định và không dễ bị phân hủy, khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng. Mặc dù axit photphoric không mạnh bằng axit clohydric, axit sunfuric hoặc axit nitric nhưng nó mạnh hơn axit axetic và axit boric. Hơn nữa, axit này có tính chất chung của axit và hoạt động như một axit bazơ yếu. Điều đáng chú ý là axit photphoric có tính hút ẩm và dễ dàng hấp thụ độ ẩm từ không khí. Ngoài ra, nó có khả năng chuyển đổi thành axit pyrophosphoric khi đun nóng và việc mất nước sau đó có thể chuyển nó thành axit metaphosphoric.

  • Tetrachloroethylene 99,5% chất lỏng không màu cho lĩnh vực công nghiệp

    Tetrachloroethylene 99,5% chất lỏng không màu cho lĩnh vực công nghiệp

    Tetrachloroethylene, còn được gọi là perchloroethylene, là một hợp chất hữu cơ có công thức C2Cl4 và là chất lỏng không màu.