Kali Hydroxide để sản xuất muối kali
Chỉ số kỹ thuật
Mặt hàng | Đơn vị | Tiêu chuẩn | Kết quả |
KOH | % | ≥90,0 | 90,5 |
K2CO3 | % | .50,5 | 0,3 |
CLORUA(CL) | % | .000,005 | 0,0048 |
Sunfat(SO4-) | % | .000,002 | 0,002 |
Nitrat & Nitrit(N) | % | .0005 | 0,0001 |
Fe | % | .0002 | 0,00015 |
Na | % | .50,5 | 0,48 |
PO4 | % | .000,002 | 0,0009 |
SIO3 | % | .00,01 | 0,0001 |
AL | % | .000,001 | 0,0007 |
CA | % | .000,002 | 0,001 |
NI | % | .0005 | 0,0005 |
Kim loại nặng (PB) | % | .000,001 | No |
Cách sử dụng
Một trong những đặc điểm chính của kali hydroxit là ứng dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất muối kali. Những muối này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp làm phân bón để đảm bảo cây trồng phát triển và năng suất tối ưu. Kali hydroxit cũng đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa, mang lại cho chúng độ kiềm cần thiết để làm sạch hiệu quả. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành dược phẩm để sản xuất một số loại thuốc, góp phần mang lại hạnh phúc cho vô số người.
Ngoài vai trò là nguyên liệu thô, kali hydroxit còn được sử dụng rộng rãi trong các quá trình mạ điện, in và nhuộm. Là chất điện phân trong mạ điện, nó giúp lắng đọng lớp phủ kim loại lên các bề mặt khác nhau, tăng cường độ bền và vẻ ngoài của chúng. Trong ngành in và nhuộm, kali hydroxit hoạt động như chất điều chỉnh và ổn định độ pH, đảm bảo vải được nhuộm với màu sắc sống động và kết quả nhất quán. Độ kiềm và độ hòa tan cao làm cho nó trở thành hợp chất không thể thiếu trong các ứng dụng này, đảm bảo hiệu suất và chất lượng tuyệt vời.
Với tính linh hoạt đặc biệt và phạm vi ứng dụng rộng rãi, kali hydroxit là tài sản quý giá trong nhiều ngành công nghiệp. Độ kiềm mạnh, độ hòa tan và khả năng hấp thụ độ ẩm và carbon dioxide khiến nó trở thành hợp chất được săn đón nhiều. Dù được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất kali hay trong quá trình mạ điện, in và nhuộm, kali hydroxit luôn mang lại kết quả xuất sắc. Hãy chọn Kali Hydroxide để mở ra những khả năng vô tận nhằm đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.