trang_banner

Hợp chất vô cơ

Chào bạn, hãy đến để tư vấn sản phẩm của chúng tôi nhé!
  • Bột tinh thể trắng natri bisulphite dùng cho công nghiệp thực phẩm

    Bột tinh thể trắng natri bisulphite dùng cho công nghiệp thực phẩm

    Natri bisulphite, một hợp chất vô cơ có công thức NaHSO3, là chất bột kết tinh màu trắng, có mùi khó chịu của sulfur dioxide, được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng, chất bảo quản, chất chống oxy hóa và chất ức chế vi khuẩn.
    Natri bisulphite, với công thức hóa học NaHSO3, là một hợp chất vô cơ quan trọng có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Loại bột tinh thể màu trắng này có thể có mùi sulfur dioxide khó chịu, nhưng đặc tính vượt trội của nó còn hơn thế nữa. Hãy cùng đi sâu vào mô tả sản phẩm và khám phá các tính năng đa dạng của nó.

  • Magie Oxit

    Magie Oxit

    Hồ sơ sản phẩm Magie oxit, là hợp chất vô cơ, công thức hóa học MgO, là oxit của magie, là hợp chất ion, chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng. Magiê oxit tồn tại trong tự nhiên dưới dạng magnesit và là nguyên liệu thô để nấu chảy magiê. Magiê oxit có khả năng chống cháy và cách nhiệt cao. Sau khi đốt ở nhiệt độ cao trên 1000oC có thể chuyển thành tinh thể, tăng lên 1500-2000 ° C thành oxit magiê cháy (magnesia) hoặc magiê thiêu kết hoặc ...
  • Nhôm sunfat không chứa sắt

    Nhôm sunfat không chứa sắt

    Hồ sơ sản phẩm Ngoại hình: pha lê vảy trắng, kích thước vảy là 0-15mm, 0-20mm, 0-50mm, 0-80mm. Nguyên liệu thô: axit sulfuric, nhôm hydroxit, v.v. Đặc tính: Sản phẩm này là tinh thể màu trắng dễ tan trong nước, không tan trong rượu, dung dịch nước có tính axit, nhiệt độ khử nước là 86,5oC, đun nóng đến 250oC để mất nước tinh thể, nhôm sunfat khan đun nóng đến 300oC bắt đầu phân hủy. Chất khan có ánh ngọc trai của tinh thể màu trắng. Chỉ số kỹ thuật MỤC ĐẶC BIỆT...
  • Bari clorua để xử lý kim loại

    Bari clorua để xử lý kim loại

    Bari Clorua, hợp chất vô cơ, có công thức hóa học BaCl2, là chất thay đổi cuộc chơi cho các ngành công nghiệp khác nhau. Tinh thể màu trắng này không chỉ dễ tan trong nước mà còn ít tan trong axit clohydric và axit nitric. Vì nó không hòa tan trong ethanol và ether nên nó mang lại tính linh hoạt cho các dự án của bạn. Một tính năng đặc biệt của bari clorua là khả năng hấp thụ độ ẩm, khiến nó trở thành thành phần đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng.

  • Kali Hydroxide để sản xuất muối kali

    Kali Hydroxide để sản xuất muối kali

    Kali hydroxit (KOH) là một hợp chất vô cơ quan trọng có công thức hóa học KOH. Được biết đến với độ kiềm mạnh, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Hợp chất đa chức năng này có độ pH 13,5 trong dung dịch 0,1 mol/L, làm cho nó trở thành nền tảng hiệu quả cho nhiều ứng dụng. Kali hydroxit có khả năng hòa tan vượt trội trong nước và etanol, đồng thời có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, khiến nó trở thành tài sản quý giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Stronti cacbonat cấp công nghiệp

    Stronti cacbonat cấp công nghiệp

    Stronti cacbonat, với công thức hóa học SrCO3, là một hợp chất vô cơ đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Loại bột hoặc hạt màu trắng này không mùi và không vị, lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Strontium cacbonat là nguyên liệu thô chính để sản xuất ống tia âm cực TV màu, nam châm điện, strontium ferrite, pháo hoa, thủy tinh huỳnh quang, pháo sáng tín hiệu, v.v. Ngoài ra, nó còn là thành phần quan trọng trong sản xuất các muối strontium khác, mở rộng hơn nữa công dụng của nó.

  • Hydrogen Peroxide cho ngành công nghiệp

    Hydrogen Peroxide cho ngành công nghiệp

    Hydrogen peroxide là một hợp chất vô cơ đa chức năng có công thức hóa học H2O2. Ở trạng thái tinh khiết, nó là chất lỏng nhớt màu xanh nhạt, có thể dễ dàng trộn với nước theo bất kỳ tỷ lệ nào. Được biết đến với đặc tính oxy hóa mạnh, hydro peroxide được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do có nhiều ứng dụng.

  • Bari Hydroxide dùng trong công nghiệp

    Bari Hydroxide dùng trong công nghiệp

    Bari Hydroxit! Hợp chất vô cơ có công thức Ba(OH)2 này là một chất đa năng có nhiều ứng dụng. Nó là dạng bột tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, etanol và axit loãng, thích hợp cho nhiều mục đích.

  • Thionyl clorua dùng cho thuốc trừ sâu

    Thionyl clorua dùng cho thuốc trừ sâu

    Công thức hóa học của thionyl clorua là SOCl2, là một hợp chất vô cơ đặc biệt và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chất lỏng không màu hoặc màu vàng này có mùi hăng nồng và dễ dàng nhận biết. Thionyl clorua hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, cloroform và tetraclorua. Tuy nhiên, nó bị thủy phân khi có nước và phân hủy khi đun nóng.

  • Canxi Hydroxide dùng cho dược phẩm hoặc thực phẩm

    Canxi Hydroxide dùng cho dược phẩm hoặc thực phẩm

    Canxi Hydroxide, thường được gọi là Vôi ngậm nước hoặc Vôi tôi. Công thức hóa học của hợp chất vô cơ này là Ca(OH)2, trọng lượng phân tử là 74,10 và là tinh thể bột hình lục giác màu trắng. Mật độ 2,243g/cm3, khử nước ở 580°C để tạo CaO. Với nhiều ứng dụng và đặc tính đa chức năng, Canxi Hydroxide của chúng tôi là sản phẩm cần phải có trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • Bột trắng Bari Carbonate 99,4% cho công nghiệp gốm sứ

    Bột trắng Bari Carbonate 99,4% cho công nghiệp gốm sứ

    Bari cacbonat, công thức hóa học BaCO3, trọng lượng phân tử 197,336. Bột màu trắng. Không tan trong nước, mật độ 4,43g/cm3, nhiệt độ nóng chảy 881oC. Sự phân hủy ở 1450 ° C sẽ giải phóng carbon dioxide. Ít tan trong nước có chứa carbon dioxide, nhưng cũng hòa tan trong dung dịch amoni clorua hoặc amoni nitrat để tạo thành phức chất, hòa tan trong axit clohydric, axit nitric để giải phóng carbon dioxide. Độc hại. Được sử dụng trong ngành điện tử, thiết bị đo đạc, luyện kim. Chuẩn bị pháo hoa, sản xuất vỏ tín hiệu, lớp phủ gốm, phụ kiện kính quang học. Nó cũng được sử dụng làm thuốc diệt chuột, chất làm sạch nước và chất độn.

    Bari cacbonat là một hợp chất vô cơ quan trọng có công thức hóa học BaCO3. Nó là chất bột màu trắng, không tan trong nước nhưng dễ tan trong axit mạnh. Hợp chất đa chức năng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất độc đáo của nó.

    Trọng lượng phân tử của bari cacbonat là 197,336. Nó là một loại bột màu trắng mịn với mật độ 4,43g/cm3. Nó có điểm nóng chảy là 881°C và phân hủy ở 1450°C, giải phóng carbon dioxide. Mặc dù hòa tan kém trong nước, nhưng nó hòa tan nhẹ trong nước có chứa carbon dioxide. Cũng có thể tạo thành phức chất, hòa tan trong dung dịch amoni clorua hoặc amoni nitrat. Ngoài ra, nó dễ dàng hòa tan trong axit clohydric và axit nitric, giải phóng carbon dioxide.

  • Ammonium Sulfate dạng hạt cho phân bón

    Ammonium Sulfate dạng hạt cho phân bón

    Amoni sunfat là một loại phân bón cực kỳ linh hoạt và hiệu quả, có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe của đất và sự phát triển của cây trồng. Công thức hóa học của chất vô cơ này là (NH4)2SO4, là tinh thể không màu hoặc dạng hạt màu trắng, không có mùi. Điều đáng chú ý là amoni sunfat phân hủy ở nhiệt độ trên 280°C và phải được xử lý cẩn thận. Ngoài ra, độ hòa tan của nó trong nước là 70,6 g ở 0°C và 103,8 g ở 100°C, nhưng không hòa tan trong ethanol và axeton.

    Các đặc tính độc đáo của ammonium sulfate vượt xa thành phần hóa học của nó. Giá trị pH của dung dịch nước có nồng độ 0,1mol/L của hợp chất này là 5,5, rất thích hợp cho việc điều chỉnh độ chua của đất. Ngoài ra, mật độ tương đối của nó là 1,77 và chiết suất của nó là 1,521. Với những đặc tính này, amoni sunfat đã được chứng minh là giải pháp tuyệt vời để tối ưu hóa điều kiện đất và tăng năng suất cây trồng.

12Tiếp theo >>> Trang 1 / 2