trang_banner
Chào bạn, hãy đến để tư vấn sản phẩm của chúng tôi nhé!

Bột trắng Bari Carbonate 99,4% cho công nghiệp gốm sứ

Bari cacbonat, công thức hóa học BaCO3, trọng lượng phân tử 197,336. Bột màu trắng. Không tan trong nước, mật độ 4,43g/cm3, nhiệt độ nóng chảy 881oC. Sự phân hủy ở 1450 ° C sẽ giải phóng carbon dioxide. Ít tan trong nước có chứa carbon dioxide, nhưng cũng hòa tan trong dung dịch amoni clorua hoặc amoni nitrat để tạo thành phức chất, hòa tan trong axit clohydric, axit nitric để giải phóng carbon dioxide. Độc hại. Được sử dụng trong ngành điện tử, thiết bị đo đạc, luyện kim. Chuẩn bị pháo hoa, sản xuất vỏ tín hiệu, lớp phủ gốm, phụ kiện kính quang học. Nó cũng được sử dụng làm thuốc diệt chuột, chất làm sạch nước và chất độn.

Bari cacbonat là một hợp chất vô cơ quan trọng có công thức hóa học BaCO3. Nó là chất bột màu trắng, không tan trong nước nhưng dễ tan trong axit mạnh. Hợp chất đa chức năng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất độc đáo của nó.

Trọng lượng phân tử của bari cacbonat là 197,336. Nó là một loại bột màu trắng mịn với mật độ 4,43g/cm3. Nó có điểm nóng chảy là 881°C và phân hủy ở 1450°C, giải phóng carbon dioxide. Mặc dù hòa tan kém trong nước, nhưng nó hòa tan nhẹ trong nước có chứa carbon dioxide. Cũng có thể tạo thành phức chất, hòa tan trong dung dịch amoni clorua hoặc amoni nitrat. Ngoài ra, nó dễ dàng hòa tan trong axit clohydric và axit nitric, giải phóng carbon dioxide.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Chỉ số kỹ thuật

Tài sản Đơn vị Giá trị
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng
Hàm lượng BaCO3 ≥,% 99,4
Dư lượng axit clohydric không hòa tan ≤,% 0,02
Độ ẩm ≤,% 0,08
Tổng lưu huỳnh (SO4) ≤,% 0,18
Mật độ lớn 0,97
kích thước hạt (cặn sàng 125μm) ≤,% 0,04
Fe ≤,% 0,0003
Clorua (CI) ≤,% 0,005

Cách sử dụng

Một trong những đặc điểm chính của bari cacbonat là phạm vi ứng dụng rộng rãi. Nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp điện tử, thiết bị đo đạc và luyện kim. Ở đây, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị lớp phủ gốm và làm vật liệu phụ trợ cho kính quang học. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng rất đa dạng trong lĩnh vực pháo hoa, giúp sản xuất pháo hoa, pháo sáng.

Bari cacbonat không giới hạn trong các ứng dụng công nghiệp. Đặc tính độc đáo của nó cũng làm cho nó phù hợp cho các mục đích sử dụng khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm thuốc diệt loài gặm nhấm, kiểm soát hiệu quả quần thể loài gặm nhấm. Ngoài ra, nó còn có tác dụng như một máy lọc nước, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của nước. Hơn nữa, nó được sử dụng làm chất độn trong các quy trình sản xuất khác nhau.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi