Acrylonitrile cho nhựa tổng hợp
Chỉ số kỹ thuật
Mặt hàng | Đơn vị | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu | ||
APHA màu | Pt-Co :< | 5 | 5 |
độ axit (axit axetic) | mg/kg ≤ | 20 | 5 |
PH(dung dịch nước 5%) | 6,0-8,0 | 6,8 | |
Giá trị chuẩn độ (dung dịch nước 5%) | ≤ | 2 | 0,1 |
Nước | 10-24cm3 | 0,2-0,45 | 0,37 |
Giá trị Aldehyt (acetaldehyd) | mg/kg ≤ | 30 | 1 |
Giá trị xyanogen | ≤ | 5 | 2 |
Peroxide | mg/kg ≤ | 0,2 | 0,16 |
Fe | mg/kg ≤ | 0,1 | 0,02 |
Cu | mg/kg ≤ | 0,1 | 0,01 |
Acrolein | mg/kg ≤ | 10 | 2 |
Aceton | mg/kg ≤ | 80 | 8 |
Acetonitril | mg/kg ≤ | 150 | 5 |
Propionitril | mg/kg ≤ | 100 | 2 |
Oxazol | mg/kg ≤ | 200 | 7 |
Metylacrylonitril | mg/kg ≤ | 300 | 62 |
Nội dung Acrylonitrile | mg/kg ≥ | 99,5 | 99,7 |
Phạm vi sôi (ở 0,10133MPa) | oC | 74,5-79 | 75,8-77,1 |
Chất ức chế polyme hóa | mg/kg | 35-45 | 38 |
Cách sử dụng
Một trong những ứng dụng chính của acrylonitrile là sản xuất polyacrylonitrile, một loại polymer đa năng có độ ổn định nhiệt và kháng hóa chất tuyệt vời. Polyme này được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may để tạo ra quần áo và vải có hiệu suất cao, có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, acrylonitrile là một khối xây dựng quan trọng trong sản xuất cao su nitrile, được biết đến với khả năng kháng dầu và hóa chất tuyệt vời. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến để sản xuất găng tay, vòng đệm và miếng đệm dùng trong ngành công nghiệp ô tô, chăm sóc sức khỏe và dầu khí.
Acrylonitrile cũng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất thuốc nhuộm và nhựa tổng hợp. Cấu trúc hóa học của nó có thể được sử dụng để tạo ra thuốc nhuộm sống động và bền lâu cho các ứng dụng từ dệt may đến mực in. Hơn nữa, việc sử dụng nó trong nhựa tổng hợp cho phép phát triển các vật liệu bền và nhẹ cho ngành xây dựng, nội thất và ô tô. Những đặc tính này làm cho acrylonitrile trở thành một hợp chất quan trọng để tạo ra các sản phẩm đòi hỏi cả độ bền và tính thẩm mỹ.
Ngoài ứng dụng trong sản xuất, acrylonitril còn được sử dụng trong ngành dược phẩm. Nó là khối xây dựng cho nhiều loại dược phẩm, bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc kháng histamine và thuốc trị ung thư. Khả năng phản ứng với các hợp chất khác cho phép tổng hợp các phân tử phức tạp có đặc tính chữa bệnh. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của acrylonitrile trong lĩnh vực y tế, hỗ trợ phát triển các loại thuốc cứu sống.
Tóm lại, acrylonitril là một hợp chất có giá trị đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Bất chấp tính dễ cháy và các mối nguy hiểm tiềm ẩn, việc sử dụng nó trong sản xuất polyacrylonitrile, cao su nitrile, thuốc nhuộm, nhựa tổng hợp và dược phẩm khiến nó trở thành một phần thiết yếu của sản xuất hiện đại. Cho dù sản xuất hàng dệt hiệu suất cao, chất tổng hợp bền hay thuốc cứu sinh, acrylonitrile đều đóng vai trò then chốt trong việc định hình thế giới chúng ta đang sống ngày nay.